プディング

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

bánh pudding

JP: プディングのうまいまずいはべてみてから。

VI: Phải ăn thử mới biết pudding ngon hay dở.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

タピオカ・プディングが大好だいすきなんです。
Tôi rất thích pudding sago.
アリエルはライスプディングがきなんだよ。
Ariel thích ăn chè gạo.
ローストビーフにはたいていヨークシャープディングがついている。
Thịt bò quay thường được ăn kèm với bánh pudding Yorkshire.

Từ liên quan đến プディング