Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ブッキング
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đặt chỗ
Từ liên quan đến ブッキング
予約
よやく
đặt chỗ; hẹn; đặt trước; đặt hàng trước
付け込み
つけこみ
ghi sổ