Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フルート奏者
[Tấu Giả]
フルートそうしゃ
🔊
Danh từ chung
người chơi sáo; nghệ sĩ sáo
Hán tự
奏
Tấu
chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
者
Giả
người
Từ liên quan đến フルート奏者
フルーティスト
người thổi sáo
笛吹
ふえふき
người thổi sáo; nhạc công sáo
笛吹き
ふえふき
người thổi sáo; nhạc công sáo