フルーツジュース
フルーツ・ジュース
Danh từ chung
nước ép trái cây
JP: 新しいシャツにフルーツジュースを少しこぼしてしまった。
VI: Tôi đã vô tình làm đổ một chút nước ép trái cây lên áo sơ mi mới.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
フルーツジュースはいかがですか?
Bạn có muốn uống nước ép trái cây không?
フルーツジュースが欲しいですか?
Bạn có muốn nước ép trái cây không?
どんなフルーツジュースがありますか?
Có loại nước ép trái cây nào không?
僕はいっぱいフルーツジュースを飲む。
Tôi uống rất nhiều nước trái cây.