Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フランス刺繍
[Thứ Tú]
フランスししゅう
🔊
Danh từ chung
thêu
Hán tự
刺
Thứ
gai; đâm
繍
Tú
may vá