フラワー

Danh từ chung

hoa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フラワーアレンジメントの勉強べんきょうをしたいんだ。
Tôi muốn học cắm hoa.
ジェーンはフラワーアレンジメントに興味きょうみがあるんだ。
Jane thích cắm hoa đấy.

Từ liên quan đến フラワー