フラップ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hàng không
cánh tà (của cánh máy bay)
Danh từ chung
nắp phong bì
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hàng không
cánh tà (của cánh máy bay)
Danh từ chung
nắp phong bì