フライト

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyến bay

JP: いフライトを!

VI: Chuyến bay tốt lành!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ながいフライトだった。
Chuyến bay dài thật.
フライトは予定よていどおりですか?
Chuyến bay có đúng giờ không?
フライトのリコンファームをおねがいします。
Làm ơn xác nhận lại chuyến bay của tôi.
わたしたちのフライトが欠航けっこうになりました。
Chuyến bay của chúng tôi đã bị hủy.
わたしはフライトアテンダントのしょくにつきたいです。
Tôi muốn làm tiếp viên hàng không.
フライトのさい確認かくにんをおねがいします。
Làm ơn xác nhận lại chuyến bay.
フライトは濃霧のうむのため、キャンセルになった。
Chuyến bay đã bị hủy do sương mù dày đặc.
バンクーバーまでのフライトを予約よやくしたいのですが。
Tôi muốn đặt chuyến bay đến Vancouver.
欧州おうしゅうまでのフライトには疲労ひろうがつきぶつである。
Chuyến bay đến châu Âu luôn gây mệt mỏi.
フライトのさい確認かくにんをしたいのですが。
Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay.

Từ liên quan đến フライト