フォールディング

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

gấp; tự lắp ráp trong phân tử

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

gấp (dao, ghế, v.v.)

🔗 フォールディングナイフ

Từ liên quan đến フォールディング