フォイル

Danh từ chung

giấy bạc; giấy nhôm

🔗 ホイル

Danh từ chung

kiếm foil (trong đấu kiếm)

🔗 フルーレ

Danh từ chung

hình lá (trong kiến trúc Gothic)

Từ liên quan đến フォイル