Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フィヨルド
🔊
Danh từ chung
vịnh hẹp
Từ liên quan đến フィヨルド
峡湾
きょうわん
vịnh hẹp