ファッション雑誌 [Tạp Chí]
ファッションざっし

Danh từ chung

tạp chí thời trang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ファッション雑誌ざっしいましたよ。
Tôi đã mua tạp chí thời trang.
ファッション雑誌ざっしって、たりする?
Bạn có xem tạp chí thời trang không?
ファッション雑誌ざっしって、んだりする?
Bạn có đọc tạp chí thời trang không?

Hán tự

Tạp tạp
Chí tài liệu; ghi chép