ファッション
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

thời trang

JP: そのみせのウインドウには最新さいしんのファッションが展示てんじしてある。

VI: Cửa sổ của cửa hàng trưng bày những mẫu thời trang mới nhất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことしのファッションは昨年さくねんのファッションとはちがう。
Thời trang năm nay khác với thời trang năm ngoái.
おんなはファッションをおもんじる。
Cô gái coi trọng thời trang.
パリはファッションのだ。
Paris là thủ đô của thời trang.
ファッション雑誌ざっしいましたよ。
Tôi đã mua tạp chí thời trang.
トムはファッションセンスがゼロだ。
Tom không có khiếu thời trang.
トムは女性じょせいのどんなファッションがき?
Tom thích phong cách thời trang nào của phụ nữ?
こちらが、このはる最新さいしんファッションです。
Đây là xu hướng thời trang mới nhất mùa xuân này.
トムはファッションセンスがまったくない。
Tom hoàn toàn không có khiếu thời trang.
30年さんじゅうねんまえのファッションが復活ふっかつした。
Thời trang 30 năm trước đã trở lại.
今年ことしのファッションは去年きょねんとはまったくちがう。
Thời trang năm nay hoàn toàn khác với năm ngoái.

Từ liên quan đến ファッション