Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ピナクル
🔊
Danh từ chung
đỉnh cao
Từ liên quan đến ピナクル
尖塔
せんとう
tháp nhọn; tháp chuông