Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ピジン語
[Ngữ]
ピジンご
🔊
Danh từ chung
Pijin (ngôn ngữ)
Hán tự
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ
Từ liên quan đến ピジン語
ピジン
びしん
động đất nhẹ
混成語
こんせいご
ngôn ngữ lai; tiếng bồi