Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ピコ秒
[Miểu]
ピコびょう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
picogiây
Hán tự
秒
Miểu
giây (1/60 phút)