ピコピコ
ぴこぴこ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
📝 đại diện cho âm thanh trò chơi điện tử
bíp bíp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「この車、スマートアシストが付いてるって聞いたんだけど、ピコピコうるさいのよ。ほらまたなった。今、私何か悪いことした?」「右に寄りすぎかな」「だったらはっきりそう言ってくれたらいいのにね」
"Tôi nghe nói chiếc xe này có hệ thống hỗ trợ thông minh, nhưng nó kêu liên tục quá. Nghe kìa, lại nữa rồi. Tôi làm gì sai à?" "Có lẽ bạn lái quá lệch sang phải." "Thế thì nên nói rõ ra cho tôi biết chứ."