ビルマ
Danh từ chung
Miến Điện
🔗 ミャンマー
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私ね、ビルマ語を習ってるのよ。
Tôi đang học tiếng Miến Điện đấy.
Danh từ chung
Miến Điện
🔗 ミャンマー