Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ビルジ
🔊
Danh từ chung
khoang đáy tàu
Từ liên quan đến ビルジ
淦
あか
nước bẩn trong hầm tàu