ビアン

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Tiếng lóng

đồng tính nữ

🔗 レズビアン

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはビアンです。
Tôi là người đồng tính nữ.
日本人にほんじんはなんでそんなにビアンとかバイとかに偏見へんけんつのですか?
Tại sao người Nhật lại có định kiến với những người lesbian và bisexual đến vậy?

Từ liên quan đến ビアン