ヒエログリフ
ハイエログリフ

Danh từ chung

chữ tượng hình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エジプトじんはヒエログリフをむことができますか。
Người Ai Cập có thể đọc chữ tượng hình không?

Từ liên quan đến ヒエログリフ