パンケーキ

Danh từ chung

bánh kếp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パンケーキべる?
Bạn có muốn ăn bánh kếp không?
わたしたちは朝食ちょうしょくにパンケーキをつくった。
Chúng tôi đã làm bánh kếp cho bữa sáng.
トムはパンケーキにかかってるメープルシロップがきだ。
Tom thích si-rô phong trên bánh kếp của mình.
パンケーキをべるとき、たいていなんまいくらいべますか。
Khi ăn bánh xèo, bạn thường ăn bao nhiêu chiếc?

Từ liên quan đến パンケーキ