バーミセリ
ヴェルミチェッリ
ベルミチェッリ

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

bún

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

畜生ちくしょう!バーミセリがもうないんだよ!
Chết tiệt! Hết bún rồi!

Từ liên quan đến バーミセリ