Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バンドマスター
🔊
Danh từ chung
trưởng ban nhạc
Từ liên quan đến バンドマスター
楽長
がくちょう
nhạc trưởng