Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バルコン
🔊
Danh từ chung
ban công
🔗 バルコニー
Từ liên quan đến バルコン
バルコニー
ban công
ベランダ
ban công
露台
ろだい
ban công