バルコニー

Danh từ chung

ban công

JP: そのバルコニーからのながめはすばらしい。

VI: Tầm nhìn từ ban công đó thật tuyệt vời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バルコニーにましょう。
Chúng ta ra ban công nhé.
バルコニーはせまいです。
Ban công hơi chật.
バルコニーにベンチがあります。
Có một chiếc ghế trên ban công.
バルコニーからのながめが最高さいこうなんだ。
Cảnh từ ban công nhà tôi tuyệt lắm.
あんじょう幽霊ゆうれいはバルコニーにあらわれた。
Đúng như dự đoán, bóng ma đã xuất hiện trên ban công.
そのバルコニーはとおりにしている。
Ban công đó nhô ra phía đường phố.
ジュリエットはバルコニーからそとのロミオにかたりかけました。
Juliet đã nói chuyện với Romeo bên ngoài từ ban công.
うちはみんな、朝食ちょうしょくはバルコニーでべます。
Gia đình chúng tôi thường ăn sáng trên ban công.
わたしたちのバルコニーからのながめはすばらしい。
Cảnh quan từ ban công nhà chúng tôi rất tuyệt vời.
バルコニーで、トムとメアリーがタバコをってますよ。
Tom và Mary đang hút thuốc trên ban công.

Từ liên quan đến バルコニー