Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tiếng vỗ cánh
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
ồn ào
JP: 赤ん坊は足をばたばたさせて泣きわめいていた。
VI: Đứa bé vừa khóc vừa đạp chân.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
liên tiếp
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
vội vã
JP: 彼はいつもばたばたと活動している。
VI: Anh ấy lúc nào cũng bận rộn với nhiều hoạt động.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nhanh chóng
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
xe máy