バス停
[Đình]
バスてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
trạm xe buýt
JP: バスはバス停を通り過ぎてしまった。
VI: Xe buýt đã đi qua trạm mà không dừng lại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
バス停は近くだ。
Trạm xe buýt gần đây.
バス停まで走った。
Tôi đã chạy đến trạm xe buýt.
バス停まで走ろう。
Chạy đến trạm xe buýt thôi.
あれはバス停です。
Đó là trạm xe buýt.
あれがバス停ですよ。
Đó là trạm xe bus.
これはバス停よ。
Đây là trạm xe buýt.
バス停まで歩いて十分です。
Đi bộ đến trạm xe buýt mất mười phút.
彼はバス停で待ってます。
Anh ấy đang đợi ở trạm xe buýt.
バス停で待ってるよ。
Tôi đang đợi ở trạm xe buýt.
次のバス停で乗り換えなきゃ。
Tôi cần chuyển xe buýt ở trạm kế tiếp.