バカ丁寧 [Đinh Ninh]
馬鹿丁寧 [Mã Lộc Đinh Ninh]
ばかていねい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

quá lịch sự

Hán tự

Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
Ninh thà; tốt hơn; yên bình; yên tĩnh; thanh bình
ngựa
鹿
Lộc hươu