バカ丁寧 [Đinh Ninh]
馬鹿丁寧 [Mã Lộc Đinh Ninh]
ばかていねい
Tính từ đuôi naDanh từ chung
quá lịch sự
Tính từ đuôi naDanh từ chung
quá lịch sự