バイオリン
ヴァイオリン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

vĩ cầm

JP: トムはいま、バイオリンをいている。

VI: Tom đang chơi violin.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バイオリンがはじけるの?
Bạn có chơi được violin không?
かれはバイオリンが上手じょうずですね。
Anh ấy chơi violin rất giỏi nhỉ.
トムはバイオリンが上手じょうずだった。
Tom đã từng giỏi chơi violin.
彼女かのじょはバイオリンをいた。
Cô ấy đã chơi violin.
かれはバイオリンがうまい。
Anh ấy chơi violin rất giỏi.
わたしはバイオリンをはじきます。
Tôi chơi đàn violin.
わたしはバイオリンをく。
Tôi chơi violin.
彼女かのじょはバイオリンが大変たいへん上手じょうずです。
Cô ấy rất giỏi chơi violin.
バイオリンの音色ねいろはとてもうつくしい。
Âm thanh của violin rất đẹp.
むすめはバイオリンが上手うまいんだよ。
Con gái tôi chơi violin rất giỏi.

Từ liên quan đến バイオリン