ハッブル望遠鏡 [Vọng Viễn Kính]
ハッブルぼうえんきょう

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Kính viễn vọng Hubble

🔗 ハッブル宇宙望遠鏡・ハッブルうちゅうぼうえんきょう

Hán tự

Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
Viễn xa; xa xôi
Kính gương