ノミネート
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đề cử
JP: 彼女はアカデミー賞の最優秀助演女優にノミネートされた。
VI: Cô ấy đã được đề cử cho giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất của giải Oscar.