Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ノット
🔊
Danh từ chung
nút thắt
Từ liên quan đến ノット
カイリ
かいり
phân ly
ノーティカルマイル
hải lý
マイル
dặm
浬
ノット
hải lý (đơn vị đo tốc độ)
海里
かいり
hải lý