ネックレス
ネックレース
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

vòng cổ

JP: その婦人ふじん真珠しんじゅのネックレスをかけていた。

VI: Người phụ nữ đó đeo một chuỗi hạt ngọc trai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは、パールのネックレスだよ。
Đây là một chiếc vòng cổ ngọc trai đấy.
これは、真珠しんじゅのネックレスです。
Đây là một chiếc vòng cổ ngọc trai.
すてきなネックレスしてるね。
Chiếc vòng cổ của bạn thật đẹp nhỉ.
はは真珠しんじゅのネックレスをくれた。
Mẹ đã tặng tôi một chiếc vòng cổ ngọc trai.
かあさんが、パールのネックレスをくれました。
Mẹ tôi đã tặng tôi một chiếc vòng cổ ngọc trai.
彼女かのじょはネックレスのきんめた。
Cô ấy đã cài móc của chiếc vòng cổ.
シルバーのネックレスをさがしてるんだけど。
Tôi đang tìm một chiếc vòng cổ bạc.
トムはぬすんできたネックレスをかくした。
Tom đã giấu chiếc vòng cổ mà anh ta đã ăn cắp.
ジェーンのこのネックレスは彼女かのじょのおばあさんからのおくものです。
Chiếc vòng cổ này của Jane là món quà từ bà của cô ấy.
これクララ叔母おばさんのとおなじネックレスじゃない?
Cái này giống như chiếc vòng cổ của dì Clara không?

Từ liên quan đến ネックレス