Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ネッキング
🔊
Danh từ chung
hôn hít
Từ liên quan đến ネッキング
ペッティング
tiêu đề
愛撫
あいぶ
vuốt ve; âu yếm; (hành động tình dục)