ナツメグ
ナツメッグ
ナッツメッグ
Danh từ chung
nhục đậu khấu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ナツメグがいるんですけど。
Tôi cần tìm Natsume.
塩コショウして、ナツメグを一つまみ加えます。
Nêm muối tiêu và thêm một chút nhục đậu khấu.
塩・胡椒で味を調え、ナツメグを一つまみ加えましょう。
Nêm muối và tiêu, rồi thêm một chút nhục đậu khấu.