ドイツ連邦共和国 [Liên Bang Cộng Hòa Quốc]
ドイツれんぽうきょうわこく

Danh từ chung

Cộng hòa Liên bang Đức

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Cộng hòa Liên bang Đức (1949-1990)

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Bang quê hương; đất nước; Nhật Bản
Cộng cùng nhau
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Quốc quốc gia

Từ liên quan đến ドイツ連邦共和国