トレーラー
トレーラ
トレイラー
トレイラ

Danh từ chung

xe kéo

JP: トレーラーがそのくるまについている。

VI: Có rơ-moóc đi theo chiếc xe đó.

Danh từ chung

xe tải kéo

Danh từ chung

đoạn phim giới thiệu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ自動車じどうしゃにトレーラーをつないだ。
Anh ấy đã gắn rơ-moóc vào ô tô.
トムとメアリーはトレーラーハウスでらしている。
Tom và Mary đang sống trong một cái nhà rơ-moóc

Từ liên quan đến トレーラー