Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トリム
🔊
Danh từ chung
cắt tỉa
Từ liên quan đến トリム
刈り込み
かりこみ
cắt tóc; tỉa cây