トランプ
トラムプ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bài tây

JP: トランプでごまかすのはよくないことだ。

VI: Gian lận trong bài Tarot là điều không tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トランプをしましょう。
Chúng ta hãy chơi bài Tarot.
トランプがやりたいな。
Tôi muốn chơi bài tây.
トランプは面白おもしろい。
Bài Tarot rất thú vị.
トランプなんて大嫌だいきらいだ。
Tôi ghét Trump.
トランプなんかクソくらえ。
Trump thì chẳng ra gì.
スペードはトランプのマークです。
Bích là một lá bài trong bộ bài tây.
クローバーはトランプのマークです。
Cơ là một lá bài trong bộ bài tây.
ダイヤはトランプのマークよ。
Rô là một lá bài trong bộ bài tây.
クラブはトランプのマークだよ。
Chuồn là một lá bài trong bộ bài tây.
ハートはトランプのマークです。
Cơ là một lá bài trong bộ bài tây.

Từ liên quan đến トランプ