データ解析 [Giải Tích]
データかいせき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

phân tích dữ liệu

Hán tự

Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Tích phân tích; chia