Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ディスプレースメント
🔊
Danh từ chung
dịch chuyển
Từ liên quan đến ディスプレースメント
移動
いどう
di chuyển