テール
テイル

Danh từ chung

đuôi

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Từ hiếm

áo đuôi tôm

JP: かれはトップハットとテールを本当ほんとうにすてきだった。

VI: Anh ấy mặc áo choàng dài và mũ cao suýt soát, trông thật đẹp.

🔗 テールコート

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いつもポニーテールばっかじゃん。たまにはツインテールにしてみたら?
Bạn cứ buộc tóc đuôi ngựa mãi, thử buộc tóc hai bên xem sao?
ねえメアリー、いつもポニーテールばっかじゃん。たまにはツインテールにしてみたらどう?
Này Mary, bạn toàn buộc tóc đuôi ngựa thôi à, thử tóc hai bím xem sao?

Từ liên quan đến テール