テレビ塔 [Tháp]
テレビとう

Danh từ chung

tháp truyền hình

JP: きみはあのテレビとうたかさがどれくらいあるかっていますか。

VI: Cậu biết chiều cao của tháp truyền hình đó là bao nhiêu không?

Hán tự

Tháp tháp; tòa tháp; tháp chuông