テニス肘 [Trửu]
テニスひじ

Danh từ chung

viêm khuỷu tay tennis

JP: 貴殿きでんはテニスひじ診断しんだんされました。あたたかいおうでをつけてください。

VI: Bạn được chẩn đoán là bị tennis elbow. Hãy ngâm tay vào nước ấm.

🔗 テニスエルボー

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テニスでひじいためました。
Tôi đã làm đau khuỷu tay khi chơi tennis.

Hán tự

Trửu khuỷu tay; cánh tay