ツー
トゥー

Danh từ chung

hai

JP: バッターのカウントはツーストライクツーボール。

VI: Tỉ số của tay đánh bóng chày là hai strike và hai ball.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

dấu gạch ngang (trong mã Morse)

🔗 長点・ちょうてん; トン

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれとはツーとえばカーのなかだよ。以心伝心いしんでんしんなかとでもっておこう。
Tôi và anh ấy hiểu nhau không cần nói ra, như tâm giao vậy.

Từ liên quan đến ツー