Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
チョーカー
🔊
Danh từ chung
vòng cổ choker
Từ liên quan đến チョーカー
首輪
くびわ
vòng cổ (động vật)
首飾り
くびかざり
vòng cổ