チューインガム
チューイン・ガム
チュウインガム

Danh từ chung

kẹo cao su

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはチューインガムをんだ。
Anh ấy đã nhai kẹo cao su.

Từ liên quan đến チューインガム