ターニング
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
quay; xoay; vòng quay
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は人生のターニングポイントに立っていた。
Anh ấy đang đứng ở bước ngoặt của cuộc đời.