Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
タスマニア狼
[Lang]
タスマニアおおかみ
🔊
Danh từ chung
sói Tasmania
Hán tự
狼
Lang
sói
Từ liên quan đến タスマニア狼
フクロオオカミ
ふくろおおかみ
hổ Tasmania